clostridium perfringens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clostridium perfringens+ Noun
- ngộ độc thịt (nhiễm vi khuẩn hình que kị khí, sản xuất độc tố toxin, có thể làm vũ khí sinh học).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clostridium perfringens"
- Những từ có chứa "clostridium perfringens":
clostridium perfringens clostridium perfringens epsilon toxin
Lượt xem: 601
Từ vừa tra